xem chi tiet - Cải cách hành chính

 

Kết quả Chỉ số cải cách hành chính Sở, ban ngành tỉnh

Ngày 20-07-2021 - Lượt xem: 123

Kết quả Chỉ số cải cách hành chính Sở, ban ngành tỉnh  từ năm 2014 đến nay

 

Tên cơ quan,

đơn vị

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

I

CẤP TỈNH

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

Điểm

Hạng

 

Nhóm Tham Mưu

1

Sở Nội vụ

91.6

3

94.18

2

92.89

1

89.32

1

89.43

1

91.46

1

86.62

9

94.20

5

93.65

6

93,14

1

2

Sở Thông tin và Truyền thông

89.72

7

94.47

1

91.81

3

86.78

10

86.89

3

85.84

18

74.57

17 

95.28

4

89.12

10

87,15

12

3

Sở Tư pháp

91.41

4

92.73

12

89.76

6

87.99

5

85.31

7

86.38

15

89.32

95.84

1

92.29

8

87,95

11

4

Sở Tài chính

88.76

8

94.07

3

88.74

8

87.6

7

82.35

12

86.16

17

90.82

89.14

15

90.02

9

91,69

3

5

Sở Khoa học và Công nghệ

92.99

1

92.79

11

89.81

5

87.56

8

82.11

13

86.52

14

88.11

 7

92.67

11

87.80

12

86,28

14

6

Văn phòng UBND tỉnh

88.2

9

93.82

4

86.81

14

88.5

4

81.85

15

90.38

3

81.35

13 

95.28

4

85.07

16

78,87

19

 

Nhóm các Sở, Ngành

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

 Điểm

Hạng 

1

Ban QL các khu công nghiệp

84.98

16

89.38

18

84.96

17

85.21

15

87.09

2

87.42

10

90.98

94.01

7

94.16

4

85,88

15

2

Sở Lao động, TB&XH

84.53

18

90.47

16

85.70

16

87.75

6

86.30

4

88.63

4

93.35

 1

91.65

13

94.51

2

90,41

4

3

Sở Văn hóa, TT&DL

84.61

17

93.21

8

87.45

12

88.94

2

85.69

5

88.31

7

83.35

12 

95.53

2

94.39

3

88,04

8

4

Sở Nông nghiệp & PTNT

90.50

6

92.45

13

88.91

7

85.96

13

85.55

6

90.39

2

86.28

10 

93.06

10

92.78

7

88,78

5

5

Sở Giao thông Vận tải

86.80

11

89.49

17

86.88

13

86.02

12

85.03

8

88.38

6

90.58

93.24

8

87.26

13

88,24

7

6

Sở Y tế

85.60

14

92.22

14

87.96

10

86.95

9

84.00

9

87.24

11

84.79

11 

88.88

16

79.39

18

83,69

17

7

Sở Xây dựng

85.13

15

93.28

6

92.74

2

86.60

11

84.00

9

88.59

5

80.37

16 

90.89

14

86.85

14

88,41

6

8

Sở Tài nguyên và Môi trường

87.09

10

92.84

10

83.51

19

81.26

19

83.19

10

86.63

13

81.23

14 

88.19

18

88.12

11

82,17

18

9

Ban dân tộc

45.40

19

88.81

19

84.03

18

85.14

16

82.46

11

87.78

9

72.37

18 

91.87

12

86.22

15

86,43

13

10

Sở Giáo dục và Đào tạo

86.35

12

92.94

9

87.91

11

85.7

14

81.87

14

86.95

12

87.00

94.04

6

95.38

1

92,38

2

11

Sở Kế hoạch và Đầu tư

90.60

5

93.72

5

88.45

9

83.23

18

80.27

16

87.84

8

80.59

15 

93.12

9

84.24

17

87,95

10

12

Sở Công Thương

91.82

2

93.22

7

90.24

4

84.98

17

78.85

17

86.32

16

91.23

95.03

3

93.06

5

87,98

9

13

Thanh tra tỉnh

85.68

13

91.95

15

86.58

15

88.59

3

76.62

18

83.96

19

65.91

19 

88.43

17

78.37

19

84,65

16